prima donna
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prima donna
Phát âm : /'pri:mə'dɔnə/
+ danh từ
- vai nữ chính (trong nhạc kịch)
- (nghĩa rộng) người hay tự ái, người hay giận dỗi
Lượt xem: 677